Có 2 kết quả:

頂冒 dǐng mào ㄉㄧㄥˇ ㄇㄠˋ顶冒 dǐng mào ㄉㄧㄥˇ ㄇㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 頂名冒姓|顶名冒姓[ding3 ming2 mao4 xing4]

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 頂名冒姓|顶名冒姓[ding3 ming2 mao4 xing4]